Vietnamese Meaning of atomic number 114
số nguyên tử 114
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 114
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 114
- atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113
- atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112
- atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111
- atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110
- atomic number 11 => Số nguyên tử 11
- atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109
- atomic number 108 => số hiệu nguyên tử 108
- atomic number 107 => Số hiệu nguyên tử 107
- atomic number 106 => số nguyên tử 106
- atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105
- atomic number 115 => số hiệu nguyên tử 115
- atomic number 116 => Số hiệu nguyên tử 116
- atomic number 12 => số hiệu nguyên tử 12
- atomic number 13 => Số nguyên tử 13
- atomic number 14 => Số hiệu nguyên tử 14
- atomic number 15 => Số hiệu nguyên tử 15
- atomic number 16 => số nguyên tử 16
- atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17
- atomic number 18 => số hiệu nguyên tử 18
- atomic number 19 => số nguyên tử 19
Definitions and Meaning of atomic number 114 in English
atomic number 114 (n)
a radioactive transuranic element
FAQs About the word atomic number 114
số nguyên tử 114
a radioactive transuranic element
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113, atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112, atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111, atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110, atomic number 11 => Số nguyên tử 11,