Vietnamese Meaning of atomic number 106
số nguyên tử 106
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 106
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 106
- atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105
- atomic number 104 => số hiệu nguyên tử 104
- atomic number 103 => Số hiệu nguyên tử 103
- atomic number 102 => số nguyên tử 102
- atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101
- atomic number 100 => Số nguyên tử 100
- atomic number 1 => số nguyên tử 1
- atomic number => số hiệu nguyên tử
- atomic mass unit => đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass => Khối lượng nguyên tử
- atomic number 107 => Số hiệu nguyên tử 107
- atomic number 108 => số hiệu nguyên tử 108
- atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109
- atomic number 11 => Số nguyên tử 11
- atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110
- atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111
- atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112
- atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113
- atomic number 114 => số nguyên tử 114
- atomic number 115 => số hiệu nguyên tử 115
Definitions and Meaning of atomic number 106 in English
atomic number 106 (n)
a transuranic element
FAQs About the word atomic number 106
số nguyên tử 106
a transuranic element
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105, atomic number 104 => số hiệu nguyên tử 104, atomic number 103 => Số hiệu nguyên tử 103, atomic number 102 => số nguyên tử 102, atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101,