Vietnamese Meaning of atomic number 26
Số hiệu nguyên tử 26
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 26
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 26
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24
- atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23
- atomic number 22 => số nguyên tử 22
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
- atomic number 20 => số nguyên tử 20
- atomic number 2 => Số hiệu nguyên tử 2
- atomic number 19 => số nguyên tử 19
- atomic number 18 => số hiệu nguyên tử 18
- atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
- atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
Definitions and Meaning of atomic number 26 in English
atomic number 26 (n)
a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the transport of oxygen by the blood
FAQs About the word atomic number 26
Số hiệu nguyên tử 26
a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the tran
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25, atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24, atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23, atomic number 22 => số nguyên tử 22, atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21,