FAQs About the word atomic number 26

Số hiệu nguyên tử 26

a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the tran

No synonyms found.

No antonyms found.

atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25, atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24, atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23, atomic number 22 => số nguyên tử 22, atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21,