Vietnamese Meaning of atomic number 34
số nguyên tử 34
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 34
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 34
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
Definitions and Meaning of atomic number 34 in English
atomic number 34 (n)
a toxic nonmetallic element related to sulfur and tellurium; occurs in several allotropic forms; a stable grey metallike allotrope conducts electricity better in the light than in the dark and is used in photocells; occurs in sulfide ores (as pyrite)
FAQs About the word atomic number 34
số nguyên tử 34
a toxic nonmetallic element related to sulfur and tellurium; occurs in several allotropic forms; a stable grey metallike allotrope conducts electricity better i
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 33 => số nguyên tử 33, atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32, atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31, atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30, atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3,