Vietnamese Meaning of atomic number 39
số nguyên tử 39
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 39
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 39
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
Definitions and Meaning of atomic number 39 in English
atomic number 39 (n)
a silvery metallic element that is common in rare-earth minerals; used in magnesium and aluminum alloys
FAQs About the word atomic number 39
số nguyên tử 39
a silvery metallic element that is common in rare-earth minerals; used in magnesium and aluminum alloys
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38, atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37, atomic number 35 => số nguyên tử 35, atomic number 34 => số nguyên tử 34, atomic number 33 => số nguyên tử 33,