Vietnamese Meaning of atomic number 44
Số hiệu nguyên tử 44
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 44
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 44
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
Definitions and Meaning of atomic number 44 in English
atomic number 44 (n)
a rare polyvalent metallic element of the platinum group; it is found associated with platinum
FAQs About the word atomic number 44
Số hiệu nguyên tử 44
a rare polyvalent metallic element of the platinum group; it is found associated with platinum
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 43 => Số nguyên tử 43, atomic number 42 => nguyên tử số 42, atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41, atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40, atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4,