Vietnamese Meaning of atomic number 50
số hiệu nguyên tử 50
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 50
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 50
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54
- atomic number 55 => số nguyên tử 55
- atomic number 56 => Số hiệu nguyên tử 56
- atomic number 57 => Số hiệu nguyên tử 57
- atomic number 58 => Số hiệu nguyên tử 58
- atomic number 59 => Số hiệu nguyên tử 59
- atomic number 6 => số nguyên tử 6
Definitions and Meaning of atomic number 50 in English
atomic number 50 (n)
a silvery malleable metallic element that resists corrosion; used in many alloys and to coat other metals to prevent corrosion; obtained chiefly from cassiterite where it occurs as tin oxide
FAQs About the word atomic number 50
số hiệu nguyên tử 50
a silvery malleable metallic element that resists corrosion; used in many alloys and to coat other metals to prevent corrosion; obtained chiefly from cassiterit
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5, atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49, atomic number 48 => số nguyên tử 48, atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47, atomic number 46 => Số nguyên tử 46,