Vietnamese Meaning of atomic number 55
số nguyên tử 55
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 55
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 55
- atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 56 => Số hiệu nguyên tử 56
- atomic number 57 => Số hiệu nguyên tử 57
- atomic number 58 => Số hiệu nguyên tử 58
- atomic number 59 => Số hiệu nguyên tử 59
- atomic number 6 => số nguyên tử 6
- atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60
- atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61
- atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62
- atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63
- atomic number 64 => số nguyên tử 64
Definitions and Meaning of atomic number 55 in English
atomic number 55 (n)
a soft silver-white ductile metallic element (liquid at normal temperatures); the most electropositive and alkaline metal
FAQs About the word atomic number 55
số nguyên tử 55
a soft silver-white ductile metallic element (liquid at normal temperatures); the most electropositive and alkaline metal
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54, atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53, atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52, atomic number 51 => số nguyên tử 51, atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50,