Vietnamese Meaning of atomic number 51
số nguyên tử 51
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 51
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 51
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54
- atomic number 55 => số nguyên tử 55
- atomic number 56 => Số hiệu nguyên tử 56
- atomic number 57 => Số hiệu nguyên tử 57
- atomic number 58 => Số hiệu nguyên tử 58
- atomic number 59 => Số hiệu nguyên tử 59
- atomic number 6 => số nguyên tử 6
- atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60
Definitions and Meaning of atomic number 51 in English
atomic number 51 (n)
a metallic element having four allotropic forms; used in a wide variety of alloys; found in stibnite
FAQs About the word atomic number 51
số nguyên tử 51
a metallic element having four allotropic forms; used in a wide variety of alloys; found in stibnite
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50, atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5, atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49, atomic number 48 => số nguyên tử 48, atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47,