Vietnamese Meaning of atomic number 45
số nguyên tử 45
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 45
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 45
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54
Definitions and Meaning of atomic number 45 in English
atomic number 45 (n)
a white hard metallic element that is one of the platinum group and is found in platinum ores; used in alloys with platinum
FAQs About the word atomic number 45
số nguyên tử 45
a white hard metallic element that is one of the platinum group and is found in platinum ores; used in alloys with platinum
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44, atomic number 43 => Số nguyên tử 43, atomic number 42 => nguyên tử số 42, atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41, atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40,