Vietnamese Meaning of atomic number 46
Số nguyên tử 46
Other Vietnamese words related to Số nguyên tử 46
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 46
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54
- atomic number 55 => số nguyên tử 55
Definitions and Meaning of atomic number 46 in English
atomic number 46 (n)
a silver-white metallic element of the platinum group that resembles platinum; occurs in some copper and nickel ores; does not tarnish at ordinary temperatures and is used (alloyed with gold) in jewelry
FAQs About the word atomic number 46
Số nguyên tử 46
a silver-white metallic element of the platinum group that resembles platinum; occurs in some copper and nickel ores; does not tarnish at ordinary temperatures
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 45 => số nguyên tử 45, atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44, atomic number 43 => Số nguyên tử 43, atomic number 42 => nguyên tử số 42, atomic number 41 => số hiệu nguyên tử 41,