Vietnamese Meaning of atomic number 41
số hiệu nguyên tử 41
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 41
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 41
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 42 => nguyên tử số 42
- atomic number 43 => Số nguyên tử 43
- atomic number 44 => Số hiệu nguyên tử 44
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
Definitions and Meaning of atomic number 41 in English
atomic number 41 (n)
a soft grey ductile metallic element used in alloys; occurs in niobite; formerly called columbium
FAQs About the word atomic number 41
số hiệu nguyên tử 41
a soft grey ductile metallic element used in alloys; occurs in niobite; formerly called columbium
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40, atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4, atomic number 39 => số nguyên tử 39, atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38, atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37,