Vietnamese Meaning of atomic number 54
số hiệu nguyên tử 54
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 54
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 54
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 46 => Số nguyên tử 46
- atomic number 45 => số nguyên tử 45
- atomic number 55 => số nguyên tử 55
- atomic number 56 => Số hiệu nguyên tử 56
- atomic number 57 => Số hiệu nguyên tử 57
- atomic number 58 => Số hiệu nguyên tử 58
- atomic number 59 => Số hiệu nguyên tử 59
- atomic number 6 => số nguyên tử 6
- atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60
- atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61
- atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62
- atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63
Definitions and Meaning of atomic number 54 in English
atomic number 54 (n)
a colorless odorless inert gaseous element occurring in the earth's atmosphere in trace amounts
FAQs About the word atomic number 54
số hiệu nguyên tử 54
a colorless odorless inert gaseous element occurring in the earth's atmosphere in trace amounts
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53, atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52, atomic number 51 => số nguyên tử 51, atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50, atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5,