Vietnamese Meaning of atomic number 56
Số hiệu nguyên tử 56
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 56
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 56
- atomic number 55 => số nguyên tử 55
- atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54
- atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53
- atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52
- atomic number 51 => số nguyên tử 51
- atomic number 50 => số hiệu nguyên tử 50
- atomic number 5 => Số hiệu nguyên tử 5
- atomic number 49 => Số hiệu nguyên tử 49
- atomic number 48 => số nguyên tử 48
- atomic number 47 => số hiệu nguyên tử 47
- atomic number 57 => Số hiệu nguyên tử 57
- atomic number 58 => Số hiệu nguyên tử 58
- atomic number 59 => Số hiệu nguyên tử 59
- atomic number 6 => số nguyên tử 6
- atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60
- atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61
- atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62
- atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63
- atomic number 64 => số nguyên tử 64
- atomic number 65 => số hiệu nguyên tử 65
Definitions and Meaning of atomic number 56 in English
atomic number 56 (n)
a soft silvery metallic element of the alkali earth group; found in barite
FAQs About the word atomic number 56
Số hiệu nguyên tử 56
a soft silvery metallic element of the alkali earth group; found in barite
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 55 => số nguyên tử 55, atomic number 54 => số hiệu nguyên tử 54, atomic number 53 => Số hiệu nguyên tử 53, atomic number 52 => số hiệu nguyên tử 52, atomic number 51 => số nguyên tử 51,