Vietnamese Meaning of atomic number 64
số nguyên tử 64
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 64
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 64
- atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63
- atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62
- atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61
- atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60
- atomic number 6 => số nguyên tử 6
- atomic number 59 => Số hiệu nguyên tử 59
- atomic number 58 => Số hiệu nguyên tử 58
- atomic number 57 => Số hiệu nguyên tử 57
- atomic number 56 => Số hiệu nguyên tử 56
- atomic number 55 => số nguyên tử 55
- atomic number 65 => số hiệu nguyên tử 65
- atomic number 66 => Số thứ tự nguyên tử 66
- atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67
- atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
Definitions and Meaning of atomic number 64 in English
atomic number 64 (n)
a ductile silvery-white ductile ferromagnetic trivalent metallic element of the rare earth group
FAQs About the word atomic number 64
số nguyên tử 64
a ductile silvery-white ductile ferromagnetic trivalent metallic element of the rare earth group
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63, atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62, atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61, atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60, atomic number 6 => số nguyên tử 6,