Vietnamese Meaning of atomic number 70
Số hiệu nguyên tử 70
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 70
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 70
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68
- atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67
- atomic number 66 => Số thứ tự nguyên tử 66
- atomic number 65 => số hiệu nguyên tử 65
- atomic number 64 => số nguyên tử 64
- atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63
- atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62
- atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
Definitions and Meaning of atomic number 70 in English
atomic number 70 (n)
a soft silvery metallic element; a rare earth of the lanthanide series; it occurs in gadolinite and monazite and xenotime
FAQs About the word atomic number 70
Số hiệu nguyên tử 70
a soft silvery metallic element; a rare earth of the lanthanide series; it occurs in gadolinite and monazite and xenotime
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 7 => số nguyên tử 7, atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69, atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68, atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67, atomic number 66 => Số thứ tự nguyên tử 66,