Vietnamese Meaning of atomic number 76
số hiệu nguyên tử 76
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 76
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 76
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68
- atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 80 => Số nguyên tử 80
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 82 => số hiệu nguyên tử 82
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
- atomic number 84 => số hiệu nguyên tử 84
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
Definitions and Meaning of atomic number 76 in English
atomic number 76 (n)
a hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals; the heaviest metal known
FAQs About the word atomic number 76
số hiệu nguyên tử 76
a hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals; the heaviest metal known
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 75 => Số nguyên tử 75, atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74, atomic number 73 => Số nguyên tử 73, atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72, atomic number 71 => số nguyên tử 71,