Vietnamese Meaning of atomic number 77
số nguyên tử 77
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 77
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 77
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 80 => Số nguyên tử 80
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 82 => số hiệu nguyên tử 82
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
- atomic number 84 => số hiệu nguyên tử 84
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
- atomic number 86 => số nguyên tử 86
Definitions and Meaning of atomic number 77 in English
atomic number 77 (n)
a heavy brittle metallic element of the platinum group; used in alloys; occurs in natural alloys with platinum or osmium
FAQs About the word atomic number 77
số nguyên tử 77
a heavy brittle metallic element of the platinum group; used in alloys; occurs in natural alloys with platinum or osmium
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76, atomic number 75 => Số nguyên tử 75, atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74, atomic number 73 => Số nguyên tử 73, atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72,