Vietnamese Meaning of atomic number 74
số hiệu nguyên tử 74
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 74
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68
- atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67
- atomic number 66 => Số thứ tự nguyên tử 66
- atomic number 65 => số hiệu nguyên tử 65
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 80 => Số nguyên tử 80
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 82 => số hiệu nguyên tử 82
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
Definitions and Meaning of atomic number 74 in English
atomic number 74 (n)
a heavy grey-white metallic element; the pure form is used mainly in electrical applications; it is found in several ores including wolframite and scheelite
FAQs About the word atomic number 74
số hiệu nguyên tử 74
a heavy grey-white metallic element; the pure form is used mainly in electrical applications; it is found in several ores including wolframite and scheelite
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 73 => Số nguyên tử 73, atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72, atomic number 71 => số nguyên tử 71, atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70, atomic number 7 => số nguyên tử 7,