Vietnamese Meaning of atomic number 82
số hiệu nguyên tử 82
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 82
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 82
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 80 => Số nguyên tử 80
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
- atomic number 84 => số hiệu nguyên tử 84
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
- atomic number 86 => số nguyên tử 86
- atomic number 87 => Số hiệu nguyên tử 87
- atomic number 88 => Số hiệu nguyên tử 88
- atomic number 89 => Số hiệu nguyên tử 89
- atomic number 9 => Số hiệu nguyên tử 9
- atomic number 90 => số hiệu nguyên tử 90
- atomic number 91 => Số nguyên tử 91
Definitions and Meaning of atomic number 82 in English
atomic number 82 (n)
a soft heavy toxic malleable metallic element; bluish white when freshly cut but tarnishes readily to dull grey
FAQs About the word atomic number 82
số hiệu nguyên tử 82
a soft heavy toxic malleable metallic element; bluish white when freshly cut but tarnishes readily to dull grey
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 81 => Số nguyên tử 81, atomic number 80 => Số nguyên tử 80, atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8, atomic number 79 => số nguyên tử 79, atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78,