Vietnamese Meaning of atomic number 79
số nguyên tử 79
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 79
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 79
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 80 => Số nguyên tử 80
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 82 => số hiệu nguyên tử 82
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
- atomic number 84 => số hiệu nguyên tử 84
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
- atomic number 86 => số nguyên tử 86
- atomic number 87 => Số hiệu nguyên tử 87
- atomic number 88 => Số hiệu nguyên tử 88
Definitions and Meaning of atomic number 79 in English
atomic number 79 (n)
a soft yellow malleable ductile (trivalent and univalent) metallic element; occurs mainly as nuggets in rocks and alluvial deposits; does not react with most chemicals but is attacked by chlorine and aqua regia
FAQs About the word atomic number 79
số nguyên tử 79
a soft yellow malleable ductile (trivalent and univalent) metallic element; occurs mainly as nuggets in rocks and alluvial deposits; does not react with most ch
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78, atomic number 77 => số nguyên tử 77, atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76, atomic number 75 => Số nguyên tử 75, atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74,