Vietnamese Meaning of atomic number 7
số nguyên tử 7
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 7
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 7
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68
- atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67
- atomic number 66 => Số thứ tự nguyên tử 66
- atomic number 65 => số hiệu nguyên tử 65
- atomic number 64 => số nguyên tử 64
- atomic number 63 => số hiệu nguyên tử 63
- atomic number 62 => Số hiệu nguyên tử 62
- atomic number 61 => Số hiệu nguyên tử 61
- atomic number 60 => Số hiệu nguyên tử 60
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
Definitions and Meaning of atomic number 7 in English
atomic number 7 (n)
a common nonmetallic element that is normally a colorless odorless tasteless inert diatomic gas; constitutes 78 percent of the atmosphere by volume; a constituent of all living tissues
FAQs About the word atomic number 7
số nguyên tử 7
a common nonmetallic element that is normally a colorless odorless tasteless inert diatomic gas; constitutes 78 percent of the atmosphere by volume; a constitue
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69, atomic number 68 => số hiệu nguyên tử 68, atomic number 67 => Số thứ tự nguyên tử 67, atomic number 66 => Số thứ tự nguyên tử 66, atomic number 65 => số hiệu nguyên tử 65,