Vietnamese Meaning of atomic number 78
số hiệu nguyên tử 78
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 78
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 78
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 70 => Số hiệu nguyên tử 70
- atomic number 7 => số nguyên tử 7
- atomic number 69 => Số hiệu nguyên tử 69
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 80 => Số nguyên tử 80
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 82 => số hiệu nguyên tử 82
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
- atomic number 84 => số hiệu nguyên tử 84
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
- atomic number 86 => số nguyên tử 86
- atomic number 87 => Số hiệu nguyên tử 87
Definitions and Meaning of atomic number 78 in English
atomic number 78 (n)
a heavy precious metallic element; grey-white and resistant to corroding; occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits
FAQs About the word atomic number 78
số hiệu nguyên tử 78
a heavy precious metallic element; grey-white and resistant to corroding; occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 77 => số nguyên tử 77, atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76, atomic number 75 => Số nguyên tử 75, atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74, atomic number 73 => Số nguyên tử 73,