Vietnamese Meaning of atomic number 80
Số nguyên tử 80
Other Vietnamese words related to Số nguyên tử 80
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 80
- atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8
- atomic number 79 => số nguyên tử 79
- atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78
- atomic number 77 => số nguyên tử 77
- atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76
- atomic number 75 => Số nguyên tử 75
- atomic number 74 => số hiệu nguyên tử 74
- atomic number 73 => Số nguyên tử 73
- atomic number 72 => số hiệu nguyên tử 72
- atomic number 71 => số nguyên tử 71
- atomic number 81 => Số nguyên tử 81
- atomic number 82 => số hiệu nguyên tử 82
- atomic number 83 => số nguyên tử 83
- atomic number 84 => số hiệu nguyên tử 84
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
- atomic number 86 => số nguyên tử 86
- atomic number 87 => Số hiệu nguyên tử 87
- atomic number 88 => Số hiệu nguyên tử 88
- atomic number 89 => Số hiệu nguyên tử 89
- atomic number 9 => Số hiệu nguyên tử 9
Definitions and Meaning of atomic number 80 in English
atomic number 80 (n)
a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures
FAQs About the word atomic number 80
Số nguyên tử 80
a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 8 => Số hiệu nguyên tử 8, atomic number 79 => số nguyên tử 79, atomic number 78 => số hiệu nguyên tử 78, atomic number 77 => số nguyên tử 77, atomic number 76 => số hiệu nguyên tử 76,