Vietnamese Meaning of atomic number 29
số hiệu nguyên tử 29
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 29
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 29
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24
- atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23
- atomic number 22 => số nguyên tử 22
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
- atomic number 20 => số nguyên tử 20
- atomic number 2 => Số hiệu nguyên tử 2
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
- atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
Definitions and Meaning of atomic number 29 in English
atomic number 29 (n)
a ductile malleable reddish-brown corrosion-resistant diamagnetic metallic element; occurs in various minerals but is the only metal that occurs abundantly in large masses; used as an electrical and thermal conductor
FAQs About the word atomic number 29
số hiệu nguyên tử 29
a ductile malleable reddish-brown corrosion-resistant diamagnetic metallic element; occurs in various minerals but is the only metal that occurs abundantly in l
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28, atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27, atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26, atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25, atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24,