Vietnamese Meaning of atomic number 3
Số hiệu nguyên tử 3
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 3
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 3
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24
- atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23
- atomic number 22 => số nguyên tử 22
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
- atomic number 20 => số nguyên tử 20
- atomic number 30 => Số hiệu nguyên tử 30
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
Definitions and Meaning of atomic number 3 in English
atomic number 3 (n)
a soft silver-white univalent element of the alkali metal group; the lightest metal known; occurs in several minerals
FAQs About the word atomic number 3
Số hiệu nguyên tử 3
a soft silver-white univalent element of the alkali metal group; the lightest metal known; occurs in several minerals
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29, atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28, atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27, atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26, atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25,