Vietnamese Meaning of atomic number 30
Số hiệu nguyên tử 30
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 30
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 30
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24
- atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23
- atomic number 22 => số nguyên tử 22
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
- atomic number 31 => Số hiệu nguyên tử 31
- atomic number 32 => số hiệu nguyên tử 32
- atomic number 33 => số nguyên tử 33
- atomic number 34 => số nguyên tử 34
- atomic number 35 => số nguyên tử 35
- atomic number 37 => Số hiệu nguyên tử 37
- atomic number 38 => Số hiệu nguyên tử 38
- atomic number 39 => số nguyên tử 39
- atomic number 4 => Số hiệu nguyên tử 4
- atomic number 40 => Số hiệu nguyên tử 40
Definitions and Meaning of atomic number 30 in English
atomic number 30 (n)
a bluish-white lustrous metallic element; brittle at ordinary temperatures but malleable when heated; used in a wide variety of alloys and in galvanizing iron; it occurs naturally as zinc sulphide in zinc blende
FAQs About the word atomic number 30
Số hiệu nguyên tử 30
a bluish-white lustrous metallic element; brittle at ordinary temperatures but malleable when heated; used in a wide variety of alloys and in galvanizing iron;
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3, atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29, atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28, atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27, atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26,