Vietnamese Meaning of chronological sequence
trình tự thời gian
Other Vietnamese words related to trình tự thời gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chronological sequence
- chronological record => hồ sơ theo trình tự thời gian
- chronological age => tuổi theo niên lịch
- chronological => theo thứ tự thời gian
- chronologic => theo trình tự thời gian
- chronologer => người biên niên sử
- chronography => niên biểu
- chronographic => chronograph
- chronographer => Máy đếm thời gian
- chronograph => Đồng hồ bấm giờ
- chronogrammatist => Nhà chép niên đại
- chronological succession => kế thừa theo thứ tự thời gian
- chronologically => theo thứ tự thời gian
- chronologies => Niên biểu
- chronologise => theo thứ tự thời gian
- chronologist => Nhà sử học
- chronologize => Sắp xếp theo trình tự thời gian
- chronology => niên đại
- chronometer => Đồng hồ bấm giờ
- chronometric => chronometric
- chronometrical => đo thời gian
Definitions and Meaning of chronological sequence in English
chronological sequence (n)
a following of one thing after another in time
FAQs About the word chronological sequence
trình tự thời gian
a following of one thing after another in time
No synonyms found.
No antonyms found.
chronological record => hồ sơ theo trình tự thời gian, chronological age => tuổi theo niên lịch, chronological => theo thứ tự thời gian, chronologic => theo trình tự thời gian, chronologer => người biên niên sử,