Vietnamese Meaning of chrysalid
Vỏ nhộng
Other Vietnamese words related to Vỏ nhộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chrysalid
- chrosomal abnormality => Bất thường nhiễm sắc thể
- chronoscope => Máy đếm giờ
- chronophotograph => Chụp ảnh tuần tự
- chronopher => chronophore
- chronoperates paradoxus => Chronoperates paradoxus
- chronoperates => hoạt động dựa theo thời gian
- chronometry => Kế thời gian
- chronometrical => đo thời gian
- chronometric => chronometric
- chronometer => Đồng hồ bấm giờ
- chrysalides => nhộng
- chrysalids => nhộng
- chrysalis => kén
- chrysaniline => Tinh thể tím
- chrysanthemum => cúc
- chrysanthemum balsamita => Cúc hoa
- chrysanthemum cinerariifolium => Bạch đầu ông
- chrysanthemum coccineum => Cúc đại đóa
- chrysanthemum coronarium => Cúc vạn thọ
- chrysanthemum coronarium spatiosum => Cúc đại đóa
Definitions and Meaning of chrysalid in English
chrysalid (a.)
Pertaining to a chrysalis; resembling a chrysalis.
chrysalid (n.)
See Chrysalis.
FAQs About the word chrysalid
Vỏ nhộng
Pertaining to a chrysalis; resembling a chrysalis., See Chrysalis.
No synonyms found.
No antonyms found.
chrosomal abnormality => Bất thường nhiễm sắc thể, chronoscope => Máy đếm giờ, chronophotograph => Chụp ảnh tuần tự, chronopher => chronophore, chronoperates paradoxus => Chronoperates paradoxus,