Vietnamese Meaning of narrow escape
thoát khỏi nạn
Other Vietnamese words related to thoát khỏi nạn
Nearest Words of narrow escape
- narrow gauge => đường ray hẹp
- narrow goldenrod => Cây Gậy Vàng lá hẹp
- narrow margin => biên độ hẹp
- narrow wale => Cá voi hẹp
- narrowboat => Du thuyền hẹp
- narrow-bodied => thân hẹp
- narrow-body => thân hẹp
- narrowbody aircraft => Máy bay thân hẹp
- narrow-body aircraft => Máy bay thân hẹp
- narrowed => thu hẹp
Definitions and Meaning of narrow escape in English
narrow escape (n)
something achieved (or escaped) by a narrow margin
FAQs About the word narrow escape
thoát khỏi nạn
something achieved (or escaped) by a narrow margin
Gần gặp tai nạn,Cạo sát,Suýt nữa,Thoát nạn trong gang tấc,Gần thoát,tiếng kêu
cháy sai
narrow down => thu hẹp, narrow boat => Thuyền hẹp, narrow beech fern => Cây dương xỉ lá hẹp, narrow => hẹp, narre => nar,