FAQs About the word narrow escape

thoát khỏi nạn

something achieved (or escaped) by a narrow margin

Gần gặp tai nạn,Cạo sát,Suýt nữa,Thoát nạn trong gang tấc,Gần thoát,tiếng kêu

cháy sai

narrow down => thu hẹp, narrow boat => Thuyền hẹp, narrow beech fern => Cây dương xỉ lá hẹp, narrow => hẹp, narre => nar,