FAQs About the word cotes

Xương sườn

a shed or coop for small domestic animals (as pigeons), to pass by, cot entry 1 sense 1, a shed or coop for small domestic animals and especially pigeons

bồ câu,Chuồng bồ câu,nếp gấp,chuồng gà,chuồng trại,Chuồng cừu,rào chắn,lồng,chuồng gà,chuồng trại

No antonyms found.

coteries => phe phái, costuming => trang phục, costumey => trang phục, costumes => trang phục, costumery => trang phục,