FAQs About the word babblement

ba hoa

Babble.

lẩm bẩm,nói chuyện phiếm,nói huyên thuyên,lảm nhảm,Vô nghĩa,nói nhiều,vớ vẩn,nói nhảm,Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú),người lắm lời

nói rõ ràng,phát âm,phát âm

babbled => lảm bảm, babble out => lảm nhảm, babble => líu lo, babbitting => Trắng bạc, babbitt metal => Kim loại babbit,