Vietnamese Meaning of driveling
chảy nước dãi
Other Vietnamese words related to chảy nước dãi
Nearest Words of driveling
Definitions and Meaning of driveling in English
driveling (p. pr. & vb. n.)
of Drivel
FAQs About the word driveling
chảy nước dãi
of Drivel
líu lo,líu lo,trò chuyện,nhảm nhí,nói huyên thuyên,nói nhiều,nói nhiều,nói nhảm,lẩm bẩm,nói nhảm
khớp nối,phát âm,phát âm
driveler => nói vớ vẩn, driveled => dẫn động, drivel => nhảm nhí, drive-in => Rạp chiếu phim ô tô, drive-by shooting => bắn súng trên xe,