FAQs About the word affirmativeness

khẳng định

the agreeable quality of one who assents

No synonyms found.

No antonyms found.

affirmatively => khẳng định, affirmative pleading => biện hộ khẳng định, affirmative action => hành động tích cực, affirmative => khẳng định, affirmation => khẳng định,