Vietnamese Meaning of affirmance

sự khẳng định

Other Vietnamese words related to sự khẳng định

Definitions and Meaning of affirmance in English

Webster

affirmance (n.)

Confirmation; ratification; confirmation of a voidable act.

A strong declaration; affirmation.

FAQs About the word affirmance

sự khẳng định

Confirmation; ratification; confirmation of a voidable act., A strong declaration; affirmation.

cáo buộc,khẳng định,Yêu sách,thi đấu,_tuyên bố_,khăng khăng, nằng nặc,duy trì,công bố,tranh cãi,trung bình

bỏ rơi,phủ nhận,từ chối,thách thức,phủ nhận,từ chối,bác bỏ,tranh chấp,bác bỏ,phủ nhận

affirmable => có thể khẳng định, affirm => Xác nhận, affinity => ái lực, affinitive => có cùng bản chất, affinities => mối liên hệ,