FAQs About the word etcher

thợ khắc

someone who etchesOne who etches.

điêu khắc,khắc,nấm mộ,khắc,điêu khắc,dấu vết,Dùi,cắt,tác phẩm điêu khắc,hậu tố

xóa,xóa bỏ,xóa bỏ,xóa

etched => khắc, etch => khắc, etcetera => v.v., etc. => v.v..., etat major => Bộ Tổng tham mưu,