Vietnamese Meaning of etcher
thợ khắc
Other Vietnamese words related to thợ khắc
Nearest Words of etcher
Definitions and Meaning of etcher in English
etcher (n)
someone who etches
etcher (n.)
One who etches.
FAQs About the word etcher
thợ khắc
someone who etchesOne who etches.
điêu khắc,khắc,nấm mộ,khắc,điêu khắc,dấu vết,Dùi,cắt,tác phẩm điêu khắc,hậu tố
xóa,xóa bỏ,xóa bỏ,xóa
etched => khắc, etch => khắc, etcetera => v.v., etc. => v.v..., etat major => Bộ Tổng tham mưu,