Vietnamese Meaning of insculp
khắc
Other Vietnamese words related to khắc
Nearest Words of insculp
Definitions and Meaning of insculp in English
insculp (v. t.)
To engrave; to carve; to sculpture.
FAQs About the word insculp
khắc
To engrave; to carve; to sculpture.
điêu khắc,khắc,nấm mộ,khắc,khắc,điêu khắc,tác phẩm điêu khắc,dấu vết,hậu tố,truy đuổi
No antonyms found.
inscrutably => không thể dò lường, inscrutableness => Không thể hiểu nổi, inscrutable => không thể hiểu thấu, inscrutability => không thể hiểu được, inscrolling => khắc,