Vietnamese Meaning of inseaming
inseaming
Other Vietnamese words related to inseaming
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inseaming
- insearch => đang tìm kiếm
- insecable => không thể chia cắt
- insect => côn trùng
- insect bite => Côn trùng cắn
- insect powder => bột diệt côn trùng
- insect repellant => Thuốc xua đuổi côn trùng
- insect repellent => thuốc xua đuổi côn trùng
- insecta => côn trùng
- insectan => côn trùng
- insectary => vườn côn trùng
Definitions and Meaning of inseaming in English
inseaming (p. pr. & vb. n.)
of Inseam
FAQs About the word inseaming
inseaming
of Inseam
No synonyms found.
No antonyms found.
inseamed => Khâu vào, inseam => Chiều dài đường may bên trong, insculptured => điêu khắc, insculpture => chạm khắc, insculption => khắc văn,