Vietnamese Meaning of etacist
người theo chủ nghĩa trọng pháp
Other Vietnamese words related to người theo chủ nghĩa trọng pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of etacist
Definitions and Meaning of etacist in English
etacist (n.)
One who favors etacism.
FAQs About the word etacist
người theo chủ nghĩa trọng pháp
One who favors etacism.
No synonyms found.
No antonyms found.
etacism => phiếm chỉ, etaac => etaac, eta => eta, et cetera => vân vân, et caetera => v.v. (và vân vân),