FAQs About the word inditch

Inditch

To bury in, or cast into, a ditch.

No synonyms found.

No antonyms found.

indisturbance => không bị quấy rầy, indistinguishing => không thể phân biệt, indistinguished => không rõ rệt, indistinguishably => không phân biệt được., indistinguishable => không thể phân biệt,