Vietnamese Meaning of individualist

cá nhân chủ nghĩa

Other Vietnamese words related to cá nhân chủ nghĩa

Definitions and Meaning of individualist in English

Wordnet

individualist (n)

a person who pursues independent thought or action

Wordnet

individualist (s)

marked by or expressing individuality

FAQs About the word individualist

cá nhân chủ nghĩa

a person who pursues independent thought or action, marked by or expressing individuality

Người Bohemia,người phá tượng,Người đơn độc,kẻ khác thường,anomalơ,boho,Nhân vật,phản văn hóa,lệch chuẩn,lập dị

người ủng hộ,đồng dạng,người theo chủ nghĩa duy ngã,Người theo dõi,cừu,người ủng hộ

individualism => chủ nghĩa cá nhân, individualised => cá nhân hóa, individualise => cá nhân hóa, individualisation => cá thể hóa, individual retirement account => tài khoản hưu trí cá nhân,