FAQs About the word smoke out

hút thuốc lá ngoài trời

drive out with smoke

thừa nhận,thừa nhận,giao tiếp,thừa nhận,thú nhận,cung cấp,own,cào,quảng cáo,công bố

Áo choàng,giấu,giấu,Mặt nạ,mạng che mặt,bìa (lên),ngụy trang,ngụy trang,bao bọc,khăn tang

smoke hole => ống khói, smoke bush => Cây khói, smoke ball => Ban khói, smoke alarm => báo động khói, smoke => Khói,