Vietnamese Meaning of smoke out
hút thuốc lá ngoài trời
Other Vietnamese words related to hút thuốc lá ngoài trời
Nearest Words of smoke out
Definitions and Meaning of smoke out in English
smoke out (v)
drive out with smoke
FAQs About the word smoke out
hút thuốc lá ngoài trời
drive out with smoke
thừa nhận,thừa nhận,giao tiếp,thừa nhận,thú nhận,cung cấp,own,cào,quảng cáo,công bố
Áo choàng,giấu,giấu,Mặt nạ,mạng che mặt,bìa (lên),ngụy trang,ngụy trang,bao bọc,khăn tang
smoke hole => ống khói, smoke bush => Cây khói, smoke ball => Ban khói, smoke alarm => báo động khói, smoke => Khói,