Vietnamese Meaning of unveiled
được tiết lộ
Other Vietnamese words related to được tiết lộ
Nearest Words of unveiled
- unveiler => người khám phá
- unveiling => tiết lộ
- unvendible => không thể bán được
- unvented => Không thông gió
- unventilated => không được thông gió
- unveracity => sự không thật
- unverbalised => Không phải lời nói
- unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời
- unverifiable => Không thể kiểm tra
- unverified => không xác minh
Definitions and Meaning of unveiled in English
unveiled (a)
revealed; especially by having a veil removed
FAQs About the word unveiled
được tiết lộ
revealed; especially by having a veil removed
Cởi đồ,tước đoạt,trần trụi,cởi truồng,Trần trụi,vô đáy,bóc vỏ,Thô,au naturel
mặc quần áo,mặc quần áo,được che phủ,mặc quần áo,mặc,đầu tư,mặc áo dài,phù hợp,che mặt,mặc
unveil => vén màn, unvarying => không đổi, unvarnished => không sơn, unvariedness => bất biến, unvaried => không thay đổi,