Vietnamese Meaning of unvariable
không thay đổi
Other Vietnamese words related to không thay đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unvariable
Definitions and Meaning of unvariable in English
unvariable (a.)
Invariable.
FAQs About the word unvariable
không thay đổi
Invariable.
No synonyms found.
No antonyms found.
unvanquished => bất khả chiến bại, unvanquishable => bất khả chiến bại, unvaned => không có cánh, unvalued => vô giá trị, unvaluable => vô giá,