Vietnamese Meaning of unvail
hé lộ
Other Vietnamese words related to hé lộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unvail
Definitions and Meaning of unvail in English
unvail (v. t. & i.)
See Unveil.
FAQs About the word unvail
hé lộ
See Unveil.
No synonyms found.
No antonyms found.
unvaccinated => Chưa được tiêm chủng, unuttered => Không nói ra, unutterably => không thốt nên lời, unutterable => không thể nói, unusualness => sự bất thường,