Vietnamese Meaning of unvalued

vô giá trị

Other Vietnamese words related to vô giá trị

Definitions and Meaning of unvalued in English

Wordnet

unvalued (s)

having value that is not acknowledged

Webster

unvalued (a.)

Not valued; not appraised; hence, not considered; disregarded; valueless; as, an unvalued estate.

Having inestimable value; invaluable.

FAQs About the word unvalued

vô giá trị

having value that is not acknowledgedNot valued; not appraised; hence, not considered; disregarded; valueless; as, an unvalued estate., Having inestimable value

đánh giá thấp,bị định giá thấp,không được chú ý,không được công nhận,không được ca ngợi,không được đánh giá đúng,không ghi tên,không được đánh giá cao,không được thưởng,vô ơn

được đánh giá cao,được đánh giá cao,ghi nhận,được kính trọng,vinh dự,được đánh giá cao,được công nhận,được coi là,đáng tin cậy,xứng đáng

unvaluable => vô giá, unvail => hé lộ, unvaccinated => Chưa được tiêm chủng, unuttered => Không nói ra, unutterably => không thốt nên lời,