Vietnamese Meaning of unvented
Không thông gió
Other Vietnamese words related to Không thông gió
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unvented
- unventilated => không được thông gió
- unveracity => sự không thật
- unverbalised => Không phải lời nói
- unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời
- unverifiable => Không thể kiểm tra
- unverified => không xác minh
- unversed => chưa thành thạo
- unvessel => dỡ hàng
- unvicar => độc thân
- unvigilant => thiếu cảnh giác
Definitions and Meaning of unvented in English
unvented (s)
not provided with vents
FAQs About the word unvented
Không thông gió
not provided with vents
No synonyms found.
No antonyms found.
unvendible => không thể bán được, unveiling => tiết lộ, unveiler => người khám phá, unveiled => được tiết lộ, unveil => vén màn,