FAQs About the word unvicar

độc thân

To deprive of the position or office a vicar.

No synonyms found.

No antonyms found.

unvessel => dỡ hàng, unversed => chưa thành thạo, unverified => không xác minh, unverifiable => Không thể kiểm tra, unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời,