Vietnamese Meaning of unvessel
dỡ hàng
Other Vietnamese words related to dỡ hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unvessel
- unversed => chưa thành thạo
- unverified => không xác minh
- unverifiable => Không thể kiểm tra
- unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời
- unverbalised => Không phải lời nói
- unveracity => sự không thật
- unventilated => không được thông gió
- unvented => Không thông gió
- unvendible => không thể bán được
- unveiling => tiết lộ
Definitions and Meaning of unvessel in English
unvessel (v. t.)
To cause to be no longer a vessel; to empty.
FAQs About the word unvessel
dỡ hàng
To cause to be no longer a vessel; to empty.
No synonyms found.
No antonyms found.
unversed => chưa thành thạo, unverified => không xác minh, unverifiable => Không thể kiểm tra, unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời, unverbalised => Không phải lời nói,