FAQs About the word unvessel

dỡ hàng

To cause to be no longer a vessel; to empty.

No synonyms found.

No antonyms found.

unversed => chưa thành thạo, unverified => không xác minh, unverifiable => Không thể kiểm tra, unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời, unverbalised => Không phải lời nói,