FAQs About the word unverified

không xác minh

lacking proof or substantiation

No synonyms found.

No antonyms found.

unverifiable => Không thể kiểm tra, unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời, unverbalised => Không phải lời nói, unveracity => sự không thật, unventilated => không được thông gió,